ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "黒" 1件

ベトナム語 đen
button1
日本語
例文
con chó màu đen
黒犬
マイ単語

類語検索結果 "黒" 5件

ベトナム語 tiêu đen
button1
日本語 黒胡椒
例文
Tôi thêm tiêu đen vào súp.
私はスープに黒胡椒を入れる。
マイ単語
ベトナム語 giấm đen
button1
日本語 黒酢
マイ単語
ベトナム語 cá mè
button1
日本語 黒鰱
マイ単語
ベトナム語 vừng đen
button1
日本語 黒胡麻
例文
Tôi rắc vừng đen lên cơm.
私はご飯に黒胡麻をふる。
マイ単語
ベトナム語 đen
button1
日本語 黒色
マイ単語

フレーズ検索結果 "黒" 8件

màu trắng và màu đen
白と黒
con chó màu đen
黒犬
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
Tôi thêm tiêu đen vào súp.
私はスープに黒胡椒を入れる。
Ngựa vằn có sọc đen trắng.
しまうまは白黒のしまを持つ。
Anh ấy mặc quần dài màu đen.
彼は黒いズボンをはいている。
Tôi rắc vừng đen lên cơm.
私はご飯に黒胡麻をふる。
Tôi nấu sữa mè đen với hạt sen.
私は黒胡麻と蓮の実でミルクを作る。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |