ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "鶏" 1件

ベトナム語
button1
日本語
例文
đàn gà
鳥の群れ
マイ単語

類語検索結果 "鶏" 5件

ベトナム語 thịt gà
button1
日本語 鶏肉
例文
ở Nhật thì gà là rẻ nhất
日本で鶏肉が一番安い
マイ単語
ベトナム語 bột nêm
button1
日本語 鶏がらスープ
例文
Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
母はスープに少し鶏がらスープを入れる。
マイ単語
ベトナム語 nuôi gà
button1
日本語 養鶏
例文
Tôi nuôi gà trong sân.
私は庭で鶏を飼う。
マイ単語
ベトナム語 chuồng gà
button1
日本語 鶏舎
例文
Tôi quét dọn chuồng gà.
私は鶏舎を掃除する。
マイ単語
ベトナム語 chuồng gà công nghiệp
button1
日本語 ブロイラー鶏舎
マイ単語

フレーズ検索結果 "鶏" 8件

ở Nhật thì gà là rẻ nhất
日本で鶏肉が一番安い
thích thịt bò hơn thịt gà
鶏肉より牛肉の方が好き
Mẹ cho một ít bột nêm vào canh.
母はスープに少し鶏がらスープを入れる。
Tôi chăn nuôi bò và gà.
私は牛と鶏を飼育する。
Tôi nuôi gà trong sân.
私は庭で鶏を飼う。
Tôi quét dọn chuồng gà.
私は鶏舎を掃除する。
Tôi cho gà ăn cám gạo.
私は鶏に小糠をやる。
Chúng tôi nuôi trồng bò và gà.
私たちは牛と鶏を飼育する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |