ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "鳥" 1件

ベトナム語 chim
button1
日本語
例文
nuôi chim
鳥を飼う
マイ単語

類語検索結果 "鳥" 3件

ベトナム語 cúm gà
button1
日本語 鳥インフルエンザ
例文
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
鳥インフルエンザに関する情報を更新する
マイ単語
ベトナム語 chuồng chim
button1
日本語 鳥小屋
例文
Có nhiều chim trong chuồng chim.
鳥小屋に鳥がたくさんいる。
マイ単語
ベトナム語 một mũi tên trúng hai đích
button1
日本語 一石二鳥
例文
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "鳥" 8件

muốn bay như chim
鳥のように飛びたい
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
早朝から庭に鳥が鳴く
nuôi chim
鳥を飼う
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
鳥インフルエンザに関する情報を更新する
đàn gà
鳥の群れ
Chúng tôi làm gà nướng bằng xiên nướng.
私たちは串で焼き鳥を作る。
Có nhiều chim trong chuồng chim.
鳥小屋に鳥がたくさんいる。
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |