ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "高い" 1件

ベトナム語 cao
button1
日本語 高い
例文 có tay nghề cao
ハイスキルを持つ
マイ単語

類語検索結果 "高い" 3件

ベトナム語 mắc
button1
日本語 高い(南部)
例文 giá mắc quá
値段が高い
マイ単語
ベトナム語 đắt
button1
日本語 高い(北部)
例文 giá đắt quá
値段が高い
マイ単語
ベトナム語 cao
button1
日本語 背が高い
例文 em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
マイ単語

フレーズ検索結果 "高い" 18件

giá mắc quá
値段が高い
giá đắt quá
値段が高い
cao hơn anh trai
兄より背が高い
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
sóng lớn
波が高い
bị sốt cao
高い熱がある
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
sợ độ cao
高いところが怖い
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
ベトナムは出生率の高い国である
Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
ベトナムでは車が非常に高い
mũi cao
鼻が高い
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
視聴率が高いテレビ番組である
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
情報は新しいほど価値が高い
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
Tôi đã mua đồ dùng có độ bền cao để có thể sử dụng lâu.
長く使えるように耐久性の高い家具を買った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |