ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "高い" 1件

ベトナム語 cao
button1
日本語 高い
例文 có tay nghề cao
ハイスキルを持つ
マイ単語

類語検索結果 "高い" 3件

ベトナム語 mắc
button1
日本語 高い(南部)
例文 giá mắc quá
値段が高い
マイ単語
ベトナム語 đắt
button1
日本語 高い(北部)
例文 giá đắt quá
値段が高い
マイ単語
ベトナム語 cao
button1
日本語 背が高い
例文 em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
マイ単語

フレーズ検索結果 "高い" 20件

giá mắc quá
値段が高い
giá đắt quá
値段が高い
cao hơn anh trai
兄より背が高い
em trai tôi đã cao hơn bố
私の弟は父より背が高い
sóng lớn
波が高い
bị sốt cao
高い熱がある
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
sợ độ cao
高いところが怖い
Việt Nam là nước có tỉ lệ sinh cao.
ベトナムは出生率の高い国である
Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
ベトナムでは車が非常に高い
mũi cao
鼻が高い
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
ホーチミン市の人口密度が高い
Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
ベトナムはインスタントラーメンの消費率が高い国です
Nhụy hoa nghệ tây là gia vị rất đắt.
サフランはとても高い香辛料だ。
Hôm qua tôi bị sốt cao.
昨日、私は高い熱があった。
Bào ngư rất đắt.
鮑はとても高い。
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
Bài kiểm tra này có độ khó cao.
このテストの難易度は高い。
Ngoài sân có cây cao.
庭に高い木がある。
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
視聴率が高いテレビ番組である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |