ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "骨" 1件

ベトナム語 xương
日本語
マイ単語

類語検索結果 "骨" 3件

ベトナム語 bị gãy xương
日本語 骨折する
例文 Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng đồ cổ
日本語 骨董品屋
マイ単語
ベトナム語 xương bò
日本語 牛骨
マイ単語

フレーズ検索結果 "骨" 1件

Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |