ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "香り" 2件

ベトナム語 hương
button1
日本語 香り
例文
có mùi hương dễ chịu
気持ちいい香りがする
マイ単語
ベトナム語 mùi hương
button1
日本語 香り
例文
Hoa nhài có mùi hương dễ chịu.
ジャスミンは心地よい香りがする。
マイ単語

類語検索結果 "香り" 1件

ベトナム語 thơm
button1
日本語 いい香りの
香ばしい
パイナップル(南)
例文
Cái bánh này rất thơm.
このパンは香ばしい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "香り" 7件

có mùi hương dễ chịu
気持ちいい香りがする
Tôi cho sả vào lẩu để thơm hơn.
鍋にレモングラスを入れて香りをよくする。
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
熱いお茶にミントの葉を入れるととても香りが良い。
Tôi thích mùi oải hương.
私はラベンダーの香りが好きだ。
Phở thường có hương vị của hồi.
フォーは八角の香りがある。
Hoa nhài có mùi hương dễ chịu.
ジャスミンは心地よい香りがする。
Hoa sen tỏa hương thơm.
蓮の花が香ばしい香りを放つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |