ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "首" 1件

ベトナム語 cổ
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "首" 5件

ベトナム語 thủ đô
button1
日本語 首都
例文
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
ハノイはベトナムの首都だ
マイ単語
ベトナム語 thủ tướng
button1
日本語 首相 、総理大臣
例文
Thủ tướng làm việc với bộ trưởng.
首相は大臣と会談する。
マイ単語
ベトナム語 phó thủ tướng
button1
日本語 副首相、官房長官
例文
Phó Thủ tướng dự lễ khai mạc.
副首相は開会式に出席する。
マイ単語
ベトナム語 phó thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao
button1
日本語 副首相兼外相/副首相兼外務大臣
マイ単語
ベトナム語 đầu ti
button1
日本語 乳首
マイ単語

フレーズ検索結果 "首" 10件

Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
ハノイはベトナムの首都だ
Hươu cao cổ có đặc trưng là cổ dài.
キリンの特徴は首が長いことだ。
Thủ tướng làm việc với bộ trưởng.
首相は大臣と会談する。
Phó Thủ tướng dự lễ khai mạc.
副首相は開会式に出席する。
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
Hươu cao cổ có cổ dài.
麒麟は首が長い。
Tôi xoay cổ tay.
手首を回す。
Cổ chân bị trẹo.
足首を捻挫した。
Thủ đô Campuchia là Phnôm Pênh.
カンボジアの首都はプノンペンだ。
Thủ tướng có phát biểu bế mạc.
首相が閉幕スピーチを行った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |