ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "養殖" 1件

ベトナム語 nuôi trồng nhân tạo
button1
日本語 養殖
例文
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
マイ単語

類語検索結果 "養殖" 2件

ベトナム語 cá nuôi
button1
日本語 養殖魚
例文
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
明日病院にお見舞いに行く
マイ単語
ベトナム語 nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
button1
日本語 未開発水域における養殖漁業
マイ単語

フレーズ検索結果 "養殖" 2件

ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
この魚は養殖だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |