ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "食事" 1件

ベトナム語 bữa ăn
日本語 食事
例文 ăn tại nhà hàng
レストランで食事する
マイ単語

類語検索結果 "食事" 3件

ベトナム語 phòng ăn
button1
日本語 食事部屋、ダインイングルーム
例文 tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
マイ単語
ベトナム語 dùng
日本語 使用する
マイ単語
ベトナム語 dùng bữa
日本語 食事する
マイ単語

フレーズ検索結果 "食事" 3件

không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
ăn tại nhà hàng
レストランで食事する
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
ダイエットするためには、炭水化物を少なくして食事をとればとるほど良いです。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |