ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "食べ物" 2件

ベトナム語 đồ ăn
button1
日本語 食べ物
例文 hâm nóng đồ ăn
食べ物を温める
マイ単語
ベトナム語 thức ăn
button1
日本語 料理
食べ物
例文 Tôi thích thức ăn Việt Nam.
ベトナムの食べ物が好きだ。
マイ単語

類語検索結果 "食べ物" 1件

ベトナム語 món ăn
button1
日本語 食べ物、料理
例文 gọi món ăn
料理を注文する
マイ単語

フレーズ検索結果 "食べ物" 5件

hâm nóng đồ ăn
食べ物を温める
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
母は料理中に菜箸で食べ物をつかむ。
Mẹ đi siêu thị mua đồ ăn.
母はスーパーへ食べ物を買いに行く。
Cảm giác khi nhai thức ăn này rất giòn.
この食べ物の食感はとてもサクサクだ。
Tôi thích thức ăn Việt Nam.
ベトナムの食べ物が好きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |