ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "食べる" 1件

ベトナム語 ăn
日本語 食べる
例文 Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
マイ単語

類語検索結果 "食べる" 0件

フレーズ検索結果 "食べる" 20件

vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
nên ăn nhiều rau
野菜はたくさん食べるべき
ăn chuối một ngày
毎日バナナを食べる
hay ăn cơm vào buổi sáng
朝はよく白ごはんを食べる
ăn cơm hộp vào buổi trưa
昼食にお弁当を食べる
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
thích ăn ramen
ラーメンを食べるのが好き
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
ăn táo hằng ngày để giảm cân
ダイエットのため、毎日りんごを食べる
không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
Tôi không thích ăn thịt
私は肉を食べるのが好きではない
không nên ăn nhiều đồ cay
辛い物をたくさん食べるべきではない
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
私はよく食堂でランチを食べる
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
健康のため果物をたくさん食べるべき
thích ăn xoài
マンゴーを食べるのが好きだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |