ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "顔" 1件

ベトナム語 mặt
button1
日本語
例文 mất mặt
顔が潰れる
マイ単語

類語検索結果 "顔" 3件

ベトナム語 nhận diện bằng khuôn mặt
button1
日本語 顔認証
例文 đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
顔認証システムを導入する
マイ単語
ベトナム語 mặt
button1
日本語 顔、面
マイ単語
ベトナム語 sữa rửa mặt
button1
日本語 洗顔、クレンジング
マイ単語

フレーズ検索結果 "顔" 3件

ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
mất mặt
顔が潰れる
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
顔認証システムを導入する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |