ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "顔" 1件

ベトナム語 mặt
button1
日本語
例文
mất mặt
顔が潰れる
マイ単語

類語検索結果 "顔" 3件

ベトナム語 nhận diện bằng khuôn mặt
button1
日本語 顔認証
例文
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
顔認証システムを導入する
マイ単語
ベトナム語 mặt
button1
日本語 顔、面
マイ単語
ベトナム語 sữa rửa mặt
button1
日本語 洗顔、クレンジング
例文
Tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối.
夜に洗顔を使う。
マイ単語

フレーズ検索結果 "顔" 10件

ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
mất mặt
顔が潰れる
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
顔認証システムを導入する
Trên mặt có nhiều nếp nhăn.
顔にしわが多い。
Trên mặt anh ấy có vết sẹo.
彼の顔に傷痕がある。
Tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối.
夜に洗顔を使う。
Cô ấy bôi kem dưỡng ẩm sau khi rửa mặt.
彼女は洗顔の後で保湿クリームを塗る。
Phấn má làm gương mặt tươi sáng.
チークパウダーは顔を明るくする。
Anh ấy có một vết sẹo trên mặt.
彼の顔に傷跡がある。
Tôi lau mặt bằng khăn giấy.
ティッシュで顔を拭く。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |