ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "頭" 2件

ベトナム語 đầu
日本語
例文 đau đầu
頭痛
マイ単語
ベトナム語 đầu
日本語
マイ単語

類語検索結果 "頭" 5件

ベトナム語 nhức đầu
button1
日本語 頭痛
例文 nhức đầu cả ngày hôm nay
一日中頭痛がする
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
日本語 ベトナム商工会頭
マイ単語
ベトナム語 đau đầu
日本語 頭痛
例文 vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
天気が不安定のため、頭が痛い
マイ単語
ベトナム語 ở quầy
日本語 店頭
例文 sản phẩm được bày ở cửa hàng
店頭の商品
マイ単語
ベトナム語 ở cửa hàng
日本語 店頭
マイ単語

フレーズ検索結果 "頭" 5件

cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
彼女は綺麗で、おまけに頭も良い
nhức đầu cả ngày hôm nay
一日中頭痛がする
đau đầu
頭痛
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
天気が不安定のため、頭が痛い
sản phẩm được bày ở cửa hàng
店頭の商品
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |