ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "音楽" 1件

ベトナム語 nhạc
button1
日本語 音楽
例文
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
マイ単語

類語検索結果 "音楽" 3件

ベトナム語 nhạc sĩ
button1
日本語 音楽家、ミュージシャン
例文
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
マイ単語
ベトナム語 nghe nhạc
button1
日本語 音楽を聴く
例文
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
マイ単語
ベトナム語 giao lưu văn nghệ
日本語 音楽を通じての交流
例文
Trường tổ chức giao lưu văn nghệ.
学校は音楽を通じての交流を行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "音楽" 13件

ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
Âm nhạc khuấy động không khí trong bữa tiệc.
音楽がパーティーの雰囲気を盛り上げる。
Tôi dùng tai nghe hữu tuyến để nghe nhạc.
音楽を聴くとき、有線イヤホンを使う。
Tôi nghe nhạc bằng đầu đĩa CD.
私はCDプレーヤーで音楽を聴く。
Anh ấy mở nhạc lớn bằng dàn âm thanh.
はステレオで大きな音楽を流す。
Nhạc cung đình Huế rất nổi tiếng.
フエの宮廷音楽はとても有名だ。
Tôi nghe nhạc bằng tai nghe.
私はヘッドホンで音楽を聞く。
Họ biểu diễn ca nhạc ngoài trời.
彼らは野外で音楽を公演した。
Tôi nghe nhạc để thư giãn.
音楽を聴いてリラックスする。
Trường tổ chức giao lưu văn nghệ.
学校は音楽を通じての交流を行った。
Bản nhạc này nghe rất hay.
この音楽はいい感じだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |