ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "音楽" 1件

ベトナム語 nhạc
button1
日本語 音楽
例文 Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
マイ単語

類語検索結果 "音楽" 2件

ベトナム語 nhạc sĩ
button1
日本語 音楽家、ミュージシャン
例文 ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
マイ単語
ベトナム語 nghe nhạc
button1
日本語 音楽を聴く
例文 nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
マイ単語

フレーズ検索結果 "音楽" 3件

ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
nghe nhạc trong khi làm bài
音楽を聴きながら宿題をする
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |