ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "靴" 1件

ベトナム語 giày
button1
日本語
例文 đánh giày
靴を磨く
マイ単語

類語検索結果 "靴" 3件

ベトナム語 cửa hàng giày
日本語 靴屋
マイ単語
ベトナム語 tất
日本語 靴下
マイ単語
ベトナム語 ủng
日本語 長靴
マイ単語

フレーズ検索結果 "靴" 4件

cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
đánh giày
靴を磨く
quyết định lấy đôi giày này
この靴にする
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |