ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "面白い" 3件

ベトナム語 lý thú
button1
日本語 面白い
例文
câu chuyện lý thú
ストーリーが面白い
マイ単語
ベトナム語 thú vị
button1
日本語 面白い
例文
bộ phim ấy rất thú vị
あの映画はとても面白い
マイ単語
ベトナム語 vui tính
button1
日本語 面白い
例文
Anh ấy rất vui tính.
彼はとても面白い。
マイ単語

類語検索結果 "面白い" 0件

フレーズ検索結果 "面白い" 10件

câu chuyện lý thú
ストーリーが面白い
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Múa rối nước rất thú vị
人形水上劇はとても面白い
bộ phim ấy rất thú vị
あの映画はとても面白い
Anh ấy rất vui tính.
彼はとても面白い。
Người dẫn chương trình rất vui tính.
司会者はとても面白い。
Cuốn sách có nhiều nội dung hay.
この本には面白い内容が多い。
Tôi đọc một bài viết thú vị.
面白い記事を読んだ。
Đây là một trải nghiệm thú vị.
これは面白い体験だ。
Trang trí của bức tường rất thú vị
壁の装飾はとても面白い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |