ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "電話" 2件

ベトナム語 điện thoại
button1
日本語 電話
例文 gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
マイ単語
ベトナム語 máy
日本語 機械
電話
例文 cắt máy
電話を切る
マイ単語

類語検索結果 "電話" 5件

ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文 điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語
ベトナム語 đầu dây
button1
日本語 電話している相手
例文 xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 gọi
button1
日本語 声をかける
電話をかける
例文 gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
マイ単語
ベトナム語 số điện thoại
日本語 電話番号
例文 Cho tôi số điện thoại của anh
私にあなたの電話番号ください
マイ単語
ベトナム語 gọi điện thoại
日本語 電話する
例文 Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
マイ単語

フレーズ検索結果 "電話" 14件

điện thoại di động mới
新しい携帯電話
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
phỏng vấn qua điện thoại
電話でインタビューする
Cho tôi số điện thoại của anh
私にあなたの電話番号ください
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
社長に直ぐ電話するべき
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
bắt máy, bắt điện thoại
電話を取る
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた
cắt máy
電話を切る
cắt máy
電話を切る
Tiếng chuông điện thoại reo
電話のベルが鳴る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |