ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "電気代" 1件

ベトナム語 tiền điện
日本語 電気代
例文 Tháng này, không chỉ tiền điện mà cả tiền nước và tiến gas cũng tăng giá.
今週は電気代のみならず、水道代やガス代も値上がりした。
マイ単語

類語検索結果 "電気代" 0件

フレーズ検索結果 "電気代" 2件

Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
電気代を節約する。
Tháng này, không chỉ tiền điện mà cả tiền nước và tiến gas cũng tăng giá.
今週は電気代のみならず、水道代やガス代も値上がりした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |