ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "雪" 1件

ベトナム語 tuyết
button1
日本語
例文
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
マイ単語

類語検索結果 "雪" 2件

ベトナム語 tuyết dày
button1
日本語 大雪
例文
Năm nay có tuyết dày ở Nhật Bản.
今年、日本では大雪が降った。
マイ単語
ベトナム語 bão tuyết
button1
日本語 吹雪
例文
Hôm qua có một trận bão tuyết lớn.
昨日、大きな吹雪があった。
マイ単語

フレーズ検索結果 "雪" 4件

Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
昨日から雪が降り始めた
Năm nay có tuyết dày ở Nhật Bản.
今年、日本では大雪が降った。
Hôm qua có một trận bão tuyết lớn.
昨日、大きな吹雪があった。
Tuyết tan hết trong ba ngày
雪は3日間で溶けてしまった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |