見出し語検索結果 "雨" 1件
類語検索結果 "雨" 5件
フレーズ検索結果 "雨" 11件
chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
tạnh mưa
雨が止む
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
trời mưa to nên sông ngập
大雨で川が水が溢れた
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ