ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "雨" 1件

ベトナム語 mưa
button1
日本語
雨が降る
例文 chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
マイ単語

類語検索結果 "雨" 5件

ベトナム語 miến
日本語 春雨
マイ単語
ベトナム語 mùa mưa
日本語 梅雨
マイ単語
ベトナム語 mưa rào
日本語 大雨
マイ単語
ベトナム語 mưa rất to
日本語 豪雨
マイ単語
ベトナム語 mưa bão
日本語 暴風雨
マイ単語

フレーズ検索結果 "雨" 11件

chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
tạnh mưa
雨が止む
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
trời mưa to nên sông ngập
大雨で川が水が溢れた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |