ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "雨" 1件

ベトナム語 mưa
button1
日本語
雨が降る
例文 chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
マイ単語

類語検索結果 "雨" 5件

ベトナム語 miến
button1
日本語 春雨
マイ単語
ベトナム語 mùa mưa
button1
日本語 雨季
例文 mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
雨季は5月に始まる。
マイ単語
ベトナム語 mưa rào
button1
日本語 大雨
例文 Trưa nay có một cơn mưa rào ngắn.
今日の昼に短いにわか雨が降った。
マイ単語
ベトナム語 mưa rất to
button1
日本語 豪雨
例文 Đêm qua có mưa rất to.
昨夜は大雨が降った。
マイ単語
ベトナム語 mưa bão
button1
日本語 暴風雨
例文 Hôm qua có mưa bão lớn.
昨日は大きな暴風雨があった。
マイ単語

フレーズ検索結果 "雨" 20件

chắc là ngày mai trời mưa
明日は雨かもしれない
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
tạnh mưa
雨が止む
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
もし雨が降ったら、パーティーを中止する
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨が降るそうだ
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
雨季は5月に始まる。
Trưa nay có một cơn mưa rào ngắn.
今日の昼に短いにわか雨が降った。
Đêm qua có mưa rất to.
昨夜は大雨が降った。
Hôm qua có mưa bão lớn.
昨日は大きな暴風雨があった。
Hôm nay có mưa rải rác.
今日は局地的な雨が降る。
Mưa xuân rơi nhẹ nhàng trên phố.
春雨が町に静かに降っている。
Sau cơn mưa có một cầu vồng đẹp.
雨の後にきれいな虹が出た。
Buổi sáng nhiều mây nhưng không mưa.
朝は曇りだったが雨は降らなかった。
Áp suất thấp thường mang đến mưa.
低気圧は雨をもたらすことが多い。
Ở miền Nam, mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
南部では雨季は5月に始まる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |