ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "難しい" 1件

ベトナム語 khó
日本語 難しい
例文 Vấn đề khó giải quyết
解決するのが難しい問題
マイ単語

類語検索結果 "難しい" 1件

ベトナム語 khó tính
日本語 気難しい
例文 khách hàng khó tính
気難しいお客さん
マイ単語

フレーズ検索結果 "難しい" 6件

Vấn đề khó giải quyết
解決するのが難しい問題
khách hàng khó tính
気難しいお客さん
chủ nhà khó tính
気難しい大屋さん
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
訛りを無くすのは難しいです
Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt khó
外国人にとって、べトナム語の発音は難しい
Anh ấy đã giải quyết được vấn đề khó khăn nhờ vào sự kiên trì của mình.
彼は粘り強い努力により、難しい問題も解決できるようになった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |