ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "隣" 1件

ベトナム語 bên cạnh
button1
日本語
例文 phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
マイ単語

類語検索結果 "隣" 4件

ベトナム語 sát bên cạnh
日本語 隣接する
例文 Saimata nằm bên cạnh thủ đô Tokyo
埼玉県は東京都と隣接している
マイ単語
ベトナム語 người bên cạnh
日本語 隣同士
マイ単語
ベトナム語 cạnh bên
日本語 隣接する
マイ単語
ベトナム語 phòng bên cạnh
日本語 隣同士
マイ単語

フレーズ検索結果 "隣" 4件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
Lào là nước láng giềng
ラオスは隣国である
Saimata nằm bên cạnh thủ đô Tokyo
埼玉県は東京都と隣接している
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |