ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "隣" 1件

ベトナム語 bên cạnh
button1
日本語
例文
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
マイ単語

類語検索結果 "隣" 5件

ベトナム語 sát bên cạnh
button1
日本語 隣接する
例文
Saimata nằm bên cạnh thủ đô Tokyo
埼玉県は東京都と隣接している。
マイ単語
ベトナム語 người bên cạnh
button1
日本語 隣同士
例文
Tôi nói chuyện với người bên cạnh.
私は隣同士と話す。
マイ単語
ベトナム語 cạnh bên
button1
日本語 隣接する
例文
Ngôi nhà cạnh bên là của bạn tôi.
隣接する家は私の友達のだ。
マイ単語
ベトナム語 phòng bên cạnh
button1
日本語 隣同士
例文
Tôi nói chuyện với phòng bên cạnh.
私は隣同士と話す。
マイ単語
ベトナム語 đứng núi này trông núi nọ
button1
日本語 隣の花は赤い
例文
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "隣" 10件

ngồi cạnh nhau
隣に座る
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
Lào là nước láng giềng
ラオスは隣国である
Saimata nằm bên cạnh thủ đô Tokyo
埼玉県は東京都と隣接している。
Tôi nói chuyện với người bên cạnh.
私は隣同士と話す。
Người hàng xóm rất tốt bụng.
隣の人は優しい。
Ngôi nhà cạnh bên là của bạn tôi.
隣接する家は私の友達のだ。
Tôi nói chuyện với phòng bên cạnh.
私は隣同士と話す。
Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
私の隣人はとても親切だ。
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |