ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "関係" 1件

ベトナム語 mối quan hệ
button1
日本語 関係
例文
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
良好な関係を築く
マイ単語

類語検索結果 "関係" 2件

ベトナム語 liên quan
button1
日本語 関係する
例文
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
マイ単語
ベトナム語 quan hệ ngoại giao
button1
日本語 外交関係
例文
Việt Nam có quan hệ ngoại giao với nhiều nước.
ベトナムは多くの国と外交関係を持つ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "関係" 3件

có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
良好な関係を築く
Việt Nam có quan hệ ngoại giao với nhiều nước.
ベトナムは多くの国と外交関係を持つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |