ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "鍋" 4件

ベトナム語 nồi
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 xoong
button1
日本語
例文
Mẹ nấu canh trong xoong lớn.
母は大きな鍋でスープを作る。
マイ単語
ベトナム語 nồi lẩu
button1
日本語
例文
Tôi ăn nồi lẩu với bạn bè.
友達と鍋を食べる。
マイ単語
ベトナム語 lẩu
button1
日本語
例文
Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông.
冬に鍋を食べる。
マイ単語

類語検索結果 "鍋" 5件

ベトナム語 nồi đất
button1
日本語 土鍋
例文
Mẹ tôi nấu cơm trong nồi đất.
母は土鍋でご飯を炊く。
マイ単語
ベトナム語 nồi áp suất
button1
日本語 圧力鍋
例文
Nồi áp suất nấu nhanh hơn.
圧力鍋は早く調理する。
マイ単語
ベトナム語 găng tay dùng bếp
button1
日本語 鍋掴み
例文
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
マイ単語
ベトナム語 chảo Trung Hoa
button1
日本語 中華鍋
例文
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
マイ単語
ベトナム語 lò áp suất
button1
日本語 圧力鍋
例文
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất.
肉は圧力鍋で柔らかくなる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "鍋" 14件

Món lẩu Tứ Xuyên có rất nhiều tiêu Trung Quốc
四川火鍋にはたくさんの花椒が入っている。
Mẹ tôi nấu cơm trong nồi đất.
母は土鍋でご飯を炊く。
Nồi áp suất nấu nhanh hơn.
圧力鍋は早く調理する。
Tôi dùng găng tay dùng bếp khi cầm nồi nóng.
熱い鍋を持つときに鍋掴みを使う。
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất.
肉は圧力鍋で柔らかくなる。
Mẹ nấu canh trong xoong lớn.
母は大きな鍋でスープを作る。
Tôi cho sả vào lẩu để thơm hơn.
鍋にレモングラスを入れて香りをよくする。
Lẩu bò rất hợp với rau cải cúc.
牛鍋には春菊がよく合う。
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
Tôi ăn nồi lẩu với bạn bè.
友達と鍋を食べる。
Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát
熱い鍋に触って、肌がひりひりする
Chúng tôi ăn lẩu vào mùa đông.
冬に鍋を食べる。
Tôi thích lẩu có nấm kim châm.
鍋にえのきが好きだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |