ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "鉄" 1件

ベトナム語 sắt
日本語
例文
Thức ăn này giàu chất sắt.
この食べ物は鉄分が豊富だ。
マイ単語

類語検索結果 "鉄" 3件

ベトナム語 đường sắt đô thị
button1
日本語 都市鉄道、メトロ
例文
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
マイ単語
ベトナム語 đường sắt
button1
日本語 鉄道
例文
Việt Nam có tuyến đường sắt Bắc – Nam.
ベトナムには南北鉄道がある。
マイ単語
ベトナム語 thép
日本語 鋼鉄
例文
Cầu này làm bằng thép.
この橋は鋼鉄でできている。
マイ単語

フレーズ検索結果 "鉄" 4件

Việt Nam có tuyến đường sắt Bắc – Nam.
ベトナムには南北鉄道がある。
Thanh thép này bị cong.
この鉄棒は曲がっている。
Cầu này làm bằng thép.
この橋は鋼鉄でできている。
Thức ăn này giàu chất sắt.
この食べ物は鉄分が豊富だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |