ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "金融" 2件

ベトナム語 tiền tệ
日本語 金融
マイ単語
ベトナム語 tài chính
日本語 金融
例文 trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
マイ単語

類語検索結果 "金融" 3件

ベトナム語 công cụ thị trường tiền
日本語 金融市場手段
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận từ hoạt động tài chính
日本語 金融利益
マイ単語
ベトナム語 chi phí của các hoat động tài chính
日本語 金融費用
マイ単語

フレーズ検索結果 "金融" 1件

trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |