ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "金融" 2件

ベトナム語 tiền tệ
button1
日本語 金融
例文 Tôi học ngành tiền tệ.
私は金融を勉強している。
マイ単語
ベトナム語 tài chính
button1
日本語 金融
例文 trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
マイ単語

類語検索結果 "金融" 4件

ベトナム語 công cụ thị trường tiền
button1
日本語 金融市場手段
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận từ hoạt động tài chính
button1
日本語 金融利益
マイ単語
ベトナム語 chi phí của các hoat động tài chính
button1
日本語 金融費用
マイ単語
ベトナム語 công ty tài chính
日本語 金融会社
例文 Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "金融" 3件

Tôi học ngành tiền tệ.
私は金融を勉強している。
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |