ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "野菜" 1件

ベトナム語 rau
button1
日本語 野菜
例文 không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
マイ単語

類語検索結果 "野菜" 3件

ベトナム語 rau sống
button1
日本語 生野菜
例文 không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
マイ単語
ベトナム語 cỏ xạ hương
button1
日本語 タイム(野菜)
マイ単語
ベトナム語 vườn rau
button1
日本語 野菜畑
マイ単語

フレーズ検索結果 "野菜" 19件

làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
nên ăn nhiều rau
野菜はたくさん食べるべき
nấu canh rau
野菜スープを作る
không nên ăn rau sống
生野菜を食べるべきではない
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
食事には野菜が欠かせない
Mẹ hầm nhừ thịt với rau củ.
母は野菜と一緒に肉を煮込む。
xào rau
野菜を炒める
Mẹ để rau lên thớt để cắt.
母は野菜をまな板の上に置いて切る。
Chúng ta kết hợp rau và thịt trong món xào.
野菜と肉を炒め物に組み合わせる。
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
Rau được đặt trên bàn làm bếp.
野菜は調理台に置かれている。
Ăn ít rau dễ bị táo bón.
野菜を食べないと便秘する。
Mẹ đi mua rau ở cửa hàng bán rau.
母は八百屋で野菜を買う。
Mẹ tôi sai tôi đi mua rau
母は私に野菜を買ってくるように言い付けました
Cọng rau này rất dài.
この野菜の茎は長い。
Một mớ rau tươi.
新鮮な野菜の束。
Rau xào là món phụ trong bữa cơm.
野菜炒めは食事の副菜だ。
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Súp lơ xanh là một trong những loại rau tốt cho cơ thể.
ブロッコリーは体にいい野菜の一つだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |