ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "重要な" 2件

ベトナム語 quan trọng
button1
日本語 重要な
例文
vấn đề quan trọng
重要な問題
マイ単語
ベトナム語 trọng yếu
button1
日本語 重要な
例文
Đây là vấn đề trọng yếu.
これは重要な問題だ。
マイ単語

類語検索結果 "重要な" 0件

フレーズ検索結果 "重要な" 5件

vấn đề quan trọng
重要な問題
Sức khỏe là điều quan trọng.
健康は重要なことだ。
Đây là vấn đề trọng yếu.
これは重要な問題だ。
Tiếp thị là một phần quan trọng của kinh doanh.
マーケティングはビジネスの重要な部分だ。
Giao tiếp là một kỹ năng mềm quan trọng.
コミュニケーションは重要なソフトスキルだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |