ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "都市" 2件

ベトナム語 thành thị
日本語 都市
マイ単語
ベトナム語 đô thị
日本語 都市
例文
Đô thị phát triển nhanh chóng.
都市が急速に発展している。
マイ単語

類語検索結果 "都市" 2件

ベトナム語 thành phố
button1
日本語 都市、市内
例文
Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
マイ単語
ベトナム語 đường sắt đô thị
button1
日本語 都市鉄道、メトロ
例文
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
マイ単語

フレーズ検索結果 "都市" 13件

Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
都市は大気汚染がひどい。
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
都市は大気汚染がある。
Dân số thành phố đang tăng lên.
都市の人口が増加している。
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
この都市は商業が盛んだ。
Thành phố đông dân.
都市は人口が多い。
Quân đội tấn công vào thành phố.
軍隊が都市を攻撃した。
Quân đội đang công phá thành phố.
軍隊が都市を攻撃している。
Thành phố chỉ còn là đống đổ nát.
都市は廃墟と化した。
Thành phố phát triển công nghiệp.
都市が工業を発展させる。
Thành phố cổ xưa này rất nổi tiếng.
この古代都市はとても有名だ。
Thành phố đứng đầu bảng xếp hạng.
都市がランキングのトップに立つ。
Đô thị phát triển nhanh chóng.
都市が急速に発展している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |