ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "都市" 1件

ベトナム語 thành thị
日本語 都市
マイ単語

類語検索結果 "都市" 2件

ベトナム語 thành phố
button1
日本語 都市、市内
例文
Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
マイ単語
ベトナム語 đường sắt đô thị
button1
日本語 都市鉄道、メトロ
例文
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
マイ単語

フレーズ検索結果 "都市" 7件

Sài Gòn là thành phố kinh tế
サイゴンは経済都市である
Thành phố bị ô nhiễm không khí nặng.
都市は大気汚染がひどい。
Thành phố bị ô nhiễm không khí.
都市は大気汚染がある。
Dân số thành phố đang tăng lên.
都市の人口が増加している。
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
この都市は商業が盛んだ。
Thành phố đông dân.
都市は人口が多い。
Quân đội tấn công vào thành phố.
軍隊が都市を攻撃した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |