ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "部屋" 1件

ベトナム語 phòng
button1
日本語 部屋
例文 nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
マイ単語

類語検索結果 "部屋" 5件

ベトナム語 phòng ăn
button1
日本語 食事部屋、ダインイングルーム
例文 tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
マイ単語
ベトナム語 số lượng phòng
button1
日本語 部屋数
マイ単語
ベトナム語 chia phòng
button1
日本語 部屋割り
マイ単語
ベトナム語 bảng chia phòng
button1
日本語 部屋割り表
マイ単語
ベトナム語 căn hộ
button1
日本語 アパートの部屋
マイ単語

フレーズ検索結果 "部屋" 8件

đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
nhà có nhiều phòng
部屋がたくさんある家
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
隣の部屋は時々すごくうるさい
được giấu trong phòng
部屋の中に隠れる
không được ăn uống ở trong phòng
部屋の中での飲食するのは禁止
tìm căn hộ 2LDK
2LDK部屋を探す
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |