ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "遺産" 1件

ベトナム語 di sản
日本語 遺産
例文 được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
マイ単語

類語検索結果 "遺産" 0件

フレーズ検索結果 "遺産" 3件

vịnh Hạ Long là di sản văn hoá
ハロン湾は世界遺産です
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
ベトナムの中部には世界遺産がたくさんある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |