ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "違う" 1件

ベトナム語 khác nhau
日本語 違う
例文
Họ có ý kiến khác nhau.
彼らは違う意見を持っている。
マイ単語

類語検索結果 "違う" 0件

フレーズ検索結果 "違う" 5件

Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
Ý kiến của họ không nhất trí.
彼らの意見は食い違う。
Mỗi người có quan niệm khác nhau về hạnh phúc.
人それぞれ観念が違う。
Mỗi người có góc nhìn khác nhau.
人それぞれ視点が違う。
Họ có ý kiến khác nhau.
彼らは違う意見を持っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |