ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "道路" 1件

ベトナム語 đường sá
日本語 道路
例文
Đường sá ở đây rất khó đi.
この辺りの道路はとても通りにくい。
マイ単語

類語検索結果 "道路" 5件

ベトナム語 ký hiệu chỉ dẫn giao thông
button1
日本語 路面標示、道路標示
例文
Có ký hiệu chỉ dẫn giao thông trên đường.
道路に路面標示がある。
マイ単語
ベトナム語 trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục trên cao t
button1
日本語 高速道路催眠現象
マイ単語
ベトナム語 đường cao tốc
button1
日本語 高速道路
例文
Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
私たちは高速道路を走る。
マイ単語
ベトナム語 biến báo giao thông
button1
日本語 道路標識
例文
Bạn phải tuân theo biển báo giao thông khi lái xe.
車を運転するときは道路標識に従わなければならない。
マイ単語
ベトナム語 cao tốc
button1
日本語 高速道路
例文
Chúng tôi đi Hà Nội bằng đường cao tốc.
私たちは高速道路でハノイへ行った。
マイ単語

フレーズ検索結果 "道路" 8件

đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
高速道路では車間距離を十分にとってください。
Có ký hiệu chỉ dẫn giao thông trên đường.
道路に路面標示がある。
Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
私たちは高速道路を走る。
Bạn phải tuân theo biển báo giao thông khi lái xe.
車を運転するときは道路標識に従わなければならない。
Chúng tôi đi Hà Nội bằng đường cao tốc.
私たちは高速道路でハノイへ行った。
Đường sá ở đây rất khó đi.
この辺りの道路はとても通りにくい。
Hố tử thần xuất hiện giữa đường.
道路に陥没穴が現れた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |