ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "週" 1件

ベトナム語 tuần
日本語
マイ単語

類語検索結果 "週" 5件

ベトナム語 cuối tuần
button1
日本語 週末
例文 đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
マイ単語
ベトナム語 tuần này
日本語 今週
例文 Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
マイ単語
ベトナム語 tuần sau
日本語 来週
例文 Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
マイ単語
ベトナム語 tuần sau nữa
日本語 再来週
例文 Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
試合は再来週に変更された
マイ単語
ベトナム語 cuối tuần này
日本語 今週末
例文 Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
マイ単語

フレーズ検索結果 "週" 20件

thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
それでは、また来週会おう
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
1週間に2回ダンスを練習する
gặp gia đình vào cuối tuần
週末に家族に会う
bị cảm cả tuần rồi
一週間ほど風邪を引いている
lên kế hoạch cho cuối tuần
週末の計画を立てる
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
có thời gian rảnh vào tuần sau
来週暇な時間がある
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
今週は休日も会社に行かないといけない
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
多くのお店では今週からセールが始まる
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
私は来週日本へ出張に行く
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
試合は再来週に変更された
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
thứ sáu tuần trước
先週の金曜日
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
先週の株価はかなり安定していた
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
dự định đi du lịch Đà Lạt vào cuối tuần
週末にダーラットへ行く予定
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |