ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "連休" 2件

ベトナム語 kì nghỉ dài ngày
button1
日本語 連休
例文
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
マイ単語
ベトナム語 kỳ nghỉ
button1
日本語 連休
休暇
例文
Tôi đi Đà Nẵng trong kỳ nghỉ.
休暇にダナンへ行った。
マイ単語

類語検索結果 "連休" 1件

ベトナム語 kỳ nghỉ dài ngày
button1
日本語 大型連休
例文
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "連休" 3件

Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
ゴールデンウイークは日本の大型連休である
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
来週は3連休がある
Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày
日本で年間2-3回程の大型連休がある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |