ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "通信" 1件

ベトナム語 viễn thông
日本語 通信
電気通信
例文
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
通信業界は急速に発展している。
マイ単語

類語検索結果 "通信" 3件

ベトナム語 thông tấn xã việt nam
button1
日本語 ベトナム通信社
例文
Thông tấn xã Việt Nam đưa tin nhanh.
ベトナム通信社は速報を出す。
マイ単語
ベトナム語 bán hàng qua mạng
button1
日本語 通信販売
マイ単語
ベトナム語 đèn giao thông
button1
日本語 交通信号
例文
Dừng lại khi đèn giao thông đỏ.
信号が赤のとき止まる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "通信" 2件

Thông tấn xã Việt Nam đưa tin nhanh.
ベトナム通信社は速報を出す。
Ngành viễn thông phát triển nhanh chóng.
通信業界は急速に発展している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |