ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "辛い" 1件

ベトナム語 cay
日本語 辛い
マイ単語

類語検索結果 "辛い" 0件

フレーズ検索結果 "辛い" 4件

thật ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
thực ra là tôi không thích đồ cay
実は私は辛いものが好きじゃない
không nên ăn nhiều đồ cay
辛い物をたくさん食べるべきではない
Cứ ăn đồ cay là dạ dày lại đau cồn cào
辛い物を食べると胃がむかむかする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |