ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "軽車両" 2件

ベトナム語 phương tiện thô sơ
button1
日本語 軽車両
例文
Xe đạp là phương tiện thô sơ.
自転車は軽車両だ。
マイ単語
ベトナム語 không có động cơ
button1
日本語 軽車両
例文
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
自転車は軽車両の一種だ。
マイ単語

類語検索結果 "軽車両" 0件

フレーズ検索結果 "軽車両" 2件

Xe đạp là phương tiện thô sơ.
自転車は軽車両だ。
Xe đạp là một loại phương tiện không có động cơ.
自転車は軽車両の一種だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |