ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "車" 2件

ベトナム語 xe hơi
button1
日本語
例文 bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
マイ単語
ベトナム語 xe ô tô
日本語
例文 Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
ベトナムでは車が非常に高い
マイ単語

類語検索結果 "車" 5件

ベトナム語 xe xích lô
button1
日本語 三輪車
例文 bằng xe xích lô
三輪車で
マイ単語
ベトナム語 xe đạp
button1
日本語 自転車
例文 xe đạp bị hư
壊れている自転車
マイ単語
ベトナム語 xe cứu thương
button1
日本語 救急車
例文 gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
マイ単語
ベトナム語 xe cứu hỏa
button1
日本語 消防車
例文 gọi xe cứu hỏa
消防車を呼ぶ
マイ単語
ベトナム語 xe ô tô con
日本語 乗用車
例文 sở hữu xe ô tô con
乗用車を所有する
マイ単語

フレーズ検索結果 "車" 18件

bằng xe xích lô
三輪車で
xe đạp bị hư
壊れている自転車
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
車の駐車場が満車
gọi xe cứu thương
救急車を呼ぶ
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
車などは右方通行しないといけない
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
tránh xe hơi
車を避ける
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
全力で走ったが、電車に間に合わなかった
gọi xe cứu hỏa
消防車を呼ぶ
Ở Việt Nam, xe ô tô rất đắt
ベトナムでは車が非常に高い
sở hữu xe ô tô con
乗用車を所有する
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
Bảo hiểm xe gần hết hạn
車両保険証明書の有効期限がもうすぐ切れる
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
戦車が歴史博物館に展示される
bãi đỗ xe thuê theo tháng
月極駐車場
đồ phụ tùng xe hơi
自動車部品
kiểm định xe định kỳ
車の定期点検
Tôi rửa xe trong khi vợ tôi nấu ăn
妻は料理をする間に私は車を洗う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |