ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "足" 1件

ベトナム語 chân
日本語
例文 chân đất
素足
マイ単語

類語検索結果 "足" 5件

ベトナム語 mỏi chân
button1
日本語 足が疲れた
例文 đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
マイ単語
ベトナム語 đủ
button1
日本語 足りる
例文 không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
マイ単語
ベトナム語 sự hài lòng
日本語 満足
例文 cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
マイ単語
ベトナム語 phép cộng
日本語 足し算
マイ単語
ベトナム語 cộng
日本語 (計算)足す
例文 5 cộng 2 bằng 7
5足す2は7
マイ単語

フレーズ検索結果 "足" 15件

đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
chân đất
素足
thiếu 1 cái ghế
椅子が1個足りない
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
chạy nhanh
足が速い
5 cộng 2 bằng 7
5足す2は7
cho thuê giàn giáo
足場を貸し出す
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái
ドアに足の指がぶつかり、ジンジンしている
Tôi không mang đủ tiền mặt
私が持ってきた現金が足りない
động vật có lông
毛足類の動物
khách bị khuyết tật ở chân
足のご不自由な方
trượt chân
足を滑らせる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |