ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "資産" 1件

ベトナム語 tài sản
button1
日本語 資産
例文
Ngôi nhà là tài sản của tôi.
家は私の資産だ。
マイ単語

類語検索結果 "資産" 5件

ベトナム語 tài sản ảo
button1
日本語 暗号資産
例文
sở hữu tài sản ảo
暗号財産を所有する
マイ単語
ベトナム語 hệ số thu nhập trên tài sản
button1
日本語 総資産利益率
マイ単語
ベトナム語 chứng khoán đảm bảo tài sản
button1
日本語 資産担保証券
マイ単語
ベトナム語 chứng khoán bảo đảm bằng tài sản
button1
日本語 資産担保証券
マイ単語
ベトナム語 tài sản cố đính hữu hình
button1
日本語 有形固定資産
マイ単語

フレーズ検索結果 "資産" 1件

Ngôi nhà là tài sản của tôi.
家は私の資産だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |