ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "買う" 1件

ベトナム語 mua
button1
日本語 買う
例文
mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
マイ単語

類語検索結果 "買う" 0件

フレーズ検索結果 "買う" 20件

mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
mua xe tay ga
スクーターを買う
mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
mua quần áo mới
新しい服を買う
mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
mua vé qua mạng
オンラインでチケットを買う
mua tem ở bưu điện
郵便局で切手を買う
mua quà giáng sinh
クリスマスプレゼントを買う
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
Tôi mua thêm ổ nhớ để lưu dữ liệu.
データを保存するためにストレージを買う。
Tôi mua áo ở cửa hàng đồ cũ.
中古品店で服を買う。
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
スーパーで化粧品を買う。
Mẹ đi mua rau ở cửa hàng bán rau.
母は八百屋で野菜を買う。
Tôi đến cửa hàng cá mua cá tươi.
魚屋で新鮮な魚を買う。
Bố mua thịt ở cửa hàng bán thịt.
父は肉屋で肉を買う。
Tôi mua áo mới ở cửa hàng quần áo.
洋服屋で新しい服を買う。
Tôi mua bánh ở tiệm bánh gần nhà.
家の近くのパン屋でパンを買う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |