ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "買う" 1件

ベトナム語 mua
button1
日本語 買う
例文 mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
マイ単語

類語検索結果 "買う" 0件

フレーズ検索結果 "買う" 14件

mua vé hàng không giá rẻ
格安航空の航空券を買う
mua xe tay ga
スクーターを買う
mua 1 lon bia
ビールを1缶買う
mua quần áo mới
新しい服を買う
mua nhà ở quận 2
2区にある家を買う
mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
mua vé qua mạng
オンラインでチケットを買う
mua tem ở bưu điện
郵便局で切手を買う
mua quà giáng sinh
クリスマスプレゼントを買う
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
商品を破格の安値で買う
Tôi vay trong 10 năm để mua nhà.
家を買うために10年ローンを組んだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |