ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "販売" 1件

ベトナム語 mua bán
日本語 販売
マイ単語

類語検索結果 "販売" 5件

ベトナム語 người bán hàng
button1
日本語 販売者
例文 được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
マイ単語
ベトナム語 mở bán
日本語 販売開始する
例文 Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
マイ単語
ベトナム語 chi phí bán hàng
日本語 販売費
マイ単語
ベトナム語 bán ủy thác
日本語 委託販売
マイ単語
ベトナム語 bán hàng qua mạng
日本語 通信販売
マイ単語

フレーズ検索結果 "販売" 5件

bán hết hàng
商品販売が終了
được người bán hàng giới thiệu
販売員に勧められる
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
新商品は月末に販売開始される
cửa hàng bán thực phẩm nước ngoài
海外の食材を販売している店
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm
今期の販売成績は落ちてきた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |