ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "象" 1件

ベトナム語 voi
日本語
マイ単語

類語検索結果 "象" 5件

ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
日本語 水文気象予報センター
例文 được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語
ベトナム語 tổng cục khí tượng thủy văn
日本語 気象水文局
マイ単語
ベトナム語 đối tượng
日本語 対象
例文 đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
入場料が免状される対象
マイ単語
ベトナム語 đối tượng khách
日本語 対象者、対象客
マイ単語
ベトナム語 hiện tượng trôi xe
日本語 クリープ現象
マイ単語

フレーズ検索結果 "象" 2件

được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
入場料が免状される対象
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |