ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "豊富" 1件

ベトナム語 dồi dào
日本語 豊富
マイ単語

類語検索結果 "豊富" 2件

ベトナム語 nhiều kinh nghiệm
button1
日本語 経験豊富な
例文 hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
経験豊富なツアーガイド
マイ単語
ベトナム語 phong phú
button1
日本語 豊富な
例文 Việt Nam có tài nguyên rất phong phú.
ベトナムは資源がとても豊富だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "豊富" 4件

quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng
アボカドは栄養が豊富だ
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
経験豊富なツアーガイド
Cá mòi nhỏ nhưng bổ dưỡng.
鰯は小さいが栄養豊富だ。
Việt Nam có tài nguyên rất phong phú.
ベトナムは資源がとても豊富だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |