ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "議論" 1件

ベトナム語 lập luận
日本語 議論
主張する
例文
Anh ấy lập luận chặt chẽ.
彼はしっかりと議論した。
マイ単語

類語検索結果 "議論" 0件

フレーズ検索結果 "議論" 5件

lần tới sẽ thảo luận chi tiết
次回に詳細について議論する
Anh ấy có lập luận rất sắc sảo.
彼の議論はとても鋭い。
Cuộc tranh luận diễn ra gay gắt.
議論は激しく行われた。
Vấn đề này gây tranh cãi trong dư luận.
この問題は世論で議論を呼んでいる。
Anh ấy lập luận chặt chẽ.
彼はしっかりと議論した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |