ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "読む" 1件

ベトナム語 đọc
button1
日本語 読む
例文 sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
マイ単語

類語検索結果 "読む" 0件

フレーズ検索結果 "読む" 5件

đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
thường đọc sách ở quán cà phê
よく喫茶店で本を読む
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
薬を飲む前、用法をしっかり読む
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |