ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "誠実な" 3件

ベトナム語 thành thực
button1
日本語 誠実な
例文
Cô ấy luôn thành thực trong công việc.
彼女は仕事に誠実だ。
マイ単語
ベトナム語 chân thành
button1
日本語 誠実な
心から
例文
Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành.
誠実な感謝を伝えたい。
マイ単語
ベトナム語 thành thật
button1
日本語 誠実な
例文
Anh ấy là một người thành thật.
彼は誠実な人だ。
マイ単語

類語検索結果 "誠実な" 0件

フレーズ検索結果 "誠実な" 2件

Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành.
誠実な感謝を伝えたい。
Anh ấy là một người thành thật.
彼は誠実な人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |