ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "話す" 5件

ベトナム語 nói
button1
日本語 話す
例文 nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
マイ単語
ベトナム語 bảo
button1
日本語 話す
例文 Ai bảo anh thế?
誰に言われたの?
マイ単語
ベトナム語 bàn tán
日本語 話す
マイ単語
ベトナム語 chuyện trò
日本語 話す
マイ単語
ベトナム語 chuyện
日本語
話す
マイ単語

類語検索結果 "話す" 2件

ベトナム語 nói chuyện
button1
日本語 話す、喋る
例文 nói chuyện phiếm
噂をする
マイ単語
ベトナム語 gọi điện thoại
button1
日本語 電話する
例文 Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
マイ単語

フレーズ検索結果 "話す" 7件

nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
社長に直ぐ電話するべき
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
Chủ tịch đưa ra ý kiến
会長は意見を話す
Tôi sẽ nói cụ thể liên quan đến chủ đè này
このテーマに関して詳しく話す
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |