ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "話" 1件

ベトナム語 chuyện
日本語
話す
マイ単語

類語検索結果 "話" 5件

ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文 điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語
ベトナム語 nói chuyện
button1
日本語 話す、喋る
例文 nói chuyện phiếm
噂をする
マイ単語
ベトナム語 nói
button1
日本語 話す
例文 nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
マイ単語
ベトナム語 bảo
button1
日本語 話す
例文 Ai bảo anh thế?
誰に言われたの?
マイ単語
ベトナム語 đầu dây
button1
日本語 電話している相手
例文 xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
マイ単語

フレーズ検索結果 "話" 20件

điện thoại di động mới
新しい携帯電話
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
có thể nói tiếng Anh
英語を話せる
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
nói chuyện với cô gái trẻ
若い女性の人と話す
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
私の子供は寓話が好き
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
đọc truyện cười để thư giãn
リラックスするために笑い話を読む
đọc truyện cổ tích cho con
子供におとぎ話を読んであげる
phỏng vấn qua điện thoại
電話でインタビューする
Cho tôi số điện thoại của anh
私にあなたの電話番号ください
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
社長に直ぐ電話するべき
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
1週間に1回程両親に電話する
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |